See tự nhiên in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "biên giới tự nhiên 자연 국경." }, { "text": "Hiện tượng tự nhiên. 자연현상." }, { "text": "Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc. 일을 모르면 일을 망치는 것이 당연하지." }, { "text": "Nói rất tự nhiên. 굉장히 자연스럽게 말하다." }, { "text": "Vàng tự nhiên 천연 금" } ], "glosses": [ "자연. 당연. 천연." ], "id": "ko-tự_nhiên-vi-noun-rLI010Vh" } ], "sounds": [ { "ipa": "tɨ̰ ɲiɜn" } ], "word": "tự nhiên" }
{ "categories": [ "베트남어 명사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "biên giới tự nhiên 자연 국경." }, { "text": "Hiện tượng tự nhiên. 자연현상." }, { "text": "Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc. 일을 모르면 일을 망치는 것이 당연하지." }, { "text": "Nói rất tự nhiên. 굉장히 자연스럽게 말하다." }, { "text": "Vàng tự nhiên 천연 금" } ], "glosses": [ "자연. 당연. 천연." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tɨ̰ ɲiɜn" } ], "word": "tự nhiên" }
Download raw JSONL data for tự nhiên meaning in 베트남어 (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.